1 | A. copolymer lỏng (Acrylate copolymer) - 10g - 50g | chai | 40000 |
2 | Acid citric - 20g | gói | 30000 |
3 | AHA - 5g | chai | 50000 |
4 | Alkanet root powder - 10g | gói | 45000 |
5 | Allantoin powder - 20g | gói | 40000 |
6 | Alpha arbutin - 1g | gói | 115000 |
7 | Amihope - 5g | gói | 60000 |
8 | Amodimethicone - 10g | chai | 60000 |
9 | Apple pectin powder - 10g | gói | 50000 |
10 | Ashwagandha root powder - 20g | gói | 65000 |
11 | Astaxanthin - 3g | chai | 95000 |
12 | Bao zip bạc có nắp 60ml | cái | 12000 |
13 | Bao zip đục có nắp 100ml | cái | 18000 |
14 | Bao zip trong có nắp 155ml | cái | 20000 |
15 | Base son cao cấp - 50g | gói | 140000 |
16 | Base son thường - 50g | gói | 120000 |
17 | Bentonite Pháp - 30g | gói | 25000 |
18 | Black star green - 5g | gói | 65000 |
19 | Blacksoap - 120g | cục | 120000 |
20 | Bơ cacao thô (Unrefined Cocoa butter) - 100g | gói | 60000 |
21 | Bơ cam (Orange butter) - 30g | gói | 80000 |
22 | Bơ đậu nành (Soy butter) - 50g | gói | 55000 |
23 | Bơ hạnh nhân - 30g (Sweet Almond Butter) | gói | 70000 |
24 | Bơ hạnh nhân -100g (Sweet Almond Butter) | gói | 185000 |
25 | Bơ nha đam (Aloe butter) - 30g | gói | 55000 |
26 | Bơ trà xanh (Green tea butter) - 20g | gói | 50000 |
27 | Bơ trái bơ (Avocado butter) - 20g | gói | 50000 |
28 | Bolare - 5g | gói | 45000 |
29 | Bông phấn jar 8g - cái | cái | 12000 |
30 | Bột annatto ( Annatto seed powder) - 20g | gói | 35000 |
31 | Bột bắp (cornstarch powder) - 10g | gói | 40000 |
32 | Bột bí đỏ - 50g | gói | 40000 |
33 | Bọt biển Fine Silk (size M) | cái | 140000 |
34 | Bọt biển Fine Silk (size S) | cái | 70000 |
35 | Bọt biển Honeycomb (size L) | cái | 350000 |
36 | Bột bông cải xanh (Broccoli powder) - 20g | gói | 45000 |
37 | Bột cà rốt - 50g | gói | 35000 |
38 | Bột cacao (Cocoa Powder) - 50g | gói | 20000 |
39 | Bột cam thảo VN - 50g | gói | 45000 |
40 | Bột cây bạch quả (Ginkgo Biloba powder) - 30g | gói | 50000 |
41 | Bột cây ngưu bàng (Burdock root powder) - 20g | gói | 40000 |
42 | Bột chiu liu (Chebulic Myrobalans powder) - 30g | gói | 45000 |
43 | Bột cỏ barley (Barley grass powder) - 20g | gói | 45000 |
44 | Bôt củ dong (Arrowroot powder) - 20g | gói | 30000 |
45 | Bột diếp cá - 50g | gói | 50000 |
46 | Bột eyebright (Eyebright herb powder) - 20g | gói | 70000 |
47 | Bột giấm táo (Apple cider vinegar powder) - 10g | gói | 45000 |
48 | Bột gỗ đàn hương (Sandalwood powder) - 30g | gói | 85000 |
49 | Bột hạt cây thìa là (Fennel seed powder) - 20g | gói | 50000 |
50 | Bột hạt cỏ cà ri (Fenugreek seed powder) - 20g | goi | 40000 |
51 | Bột hạt tầm xuân (Rosehip powder) - 20g | gói | 55000 |
52 | Bột khổ qua - 50g | chai | 50000 |
53 | Bột lá lốt (Wildbetal lead push powder) - 30g | gói | 45000 |
54 | Bột lá Neem (Neem powder) - 50g | gói | 60000 |
55 | Bột lá ổi (Guava leaf powder) - 30g | gói | 50000 |
56 | Bột làm mịn son (Polydimethylsilsesquioxane) - 10g | gói | 70000 |
57 | Bột màu vàng dạng lì (yellow oxide pigment powder matte) - 5g | gói | 35000 |
58 | Bột ngọc trai nghiền mịn loại 1 - 5g | gói | 40000 |
59 | Bột ngọc trai thủy phân (Pearl powder) - 5g | gói | 55000 |
60 | Bột nhân sâm (Ginseng powder) - 5g | gói | 60000 |
61 | Bột rau má (Centella Asiatica powder) - 30g | gói | 40000 |
62 | Bột rễ cam thảo Mỹ (Licorice root powder) - 30g | gói | 85000 |
63 | Bột rong biển - 50g | gói | 45000 |
64 | Bột sữa dê (Goat milk powder) - 20g | gói | 65000 |
65 | Bột tảo bẹ (Kelp powder) - 20g | gói | 50000 |
66 | Bột tảo biển (Seaweed powder) -20g | gói | 40000 |
67 | Bột tảo lục (Chlorella powder) - 20 viên | gói | 60000 |
68 | Bột than tre hoạt tính Japan (Activated Bamboo Charcoal powder) - 20g | gói | 50000 |
69 | Bột Thanaka (Thanaka powder) - 30g | gói | 70000 |
70 | Bột trà xanh Nhật Bản (Japanese green tea powder) - 50g | gói | 95000 |
71 | Bột trái nhàu (Noni powder) - 30g | gói | 60000 |
72 | Bột triphala (Triphala powder) - 50g | gói | 70000 |
73 | Bột vỏ cam Ấn - 100g | gói | 65000 |
74 | Bôt vỏ cam Mỹ (Orange peel powder) - 20g | gói | 50000 |
75 | Bột vỏ cây liễu trắng (white willow bark powder) - 20g | gói | 70000 |
76 | Bột vỏ dưa leo (Cucumber Peal Botanical Extract) - 30g | gói | 75000 |
77 | Bột vỏ măng cụt (mangostein powder) - 10g | gói | 25000 |
78 | Brilliant glitter red - 5g | gói | 45000 |
79 | Bùn khoáng - 50g | gói | 45000 |
80 | Calcium carbonate VN - 50g | gói | 15000 |
81 | Cam đồng nhũ (Lovely leo) - 5g | gói | 50000 |
82 | Cam nâu đồng nhũ (Sweet tea) - 5g | gói | 45000 |
83 | Carbomer 941 - 20g | gói | 45000 |
84 | Cát massage - 100g | gói | 40000 |
85 | Cera bellina - 20g | gói | 90000 |
86 | Ceramide tổng hợp - 3g | chai | 135000 |
87 | Ceteareth 25 - 50g | gói | 30000 |
88 | Cetearyl Alcohol - 20g | gói | 15000 |
89 | Cetrimonium chloride HQ - 100g | chai | 30000 |
90 | Cetyl alcohol - 20g | gói | 10000 |
91 | Cetyl palmitate - 50g | gói | 45000 |
92 | Chai bi lăn nhựa mini 3ml | chai | 6000 |
93 | Chai nâu tròn vòi nhấn 230ml | chai | 12000 |
94 | Chai nhựa chân không 20ml | chai | 30000 |
95 | Chai nhựa chân không 30ml | chai | 18000 |
96 | Chai nhựa nâu nắp bật 100ml | chai | 11000 |
97 | Chai nhựa nâu xịt 50ml | chai | 9000 |
98 | Chai nhựa nâu xịt phun sương 100ml | chai | 11000 |
99 | Chai nhựa trắng xịt phun sương 100ml | chai | 12000 |
100 | Chai phun sương thuỷ tinh 100ml | chai | 12000 |
101 | Chai thủy tinh 100ml | chai | 11000 |
102 | Chai thủy tinh 10ml | chai | 6000 |
103 | Chai thủy tinh 20ml | chai | 8000 |
104 | Chai thủy tinh 30ml | chai | 9000 |
105 | Chai thủy tinh 50ml | chai | 10000 |
106 | Chai thủy tinh 5ml | chai | 5000 |
107 | Chai thuỷ tinh nhỏ giọt 10ml | chai | 10000 |
108 | Chai thuỷ tinh nút bần 100ml | chai | 7000 |
109 | Chai thủy tinh nút bần 180ml | chai | 8000 |
110 | Chai thủy tinh nút bần 50ml | chai | 7000 |
111 | Chai trong nắp nhấn 100ml | chai | 6000 |
112 | Chất bảo quản OMP - 20g | chai | 100000 |
113 | Chất chống đổ mồ hôi son - 5g | chai | 120000 |
114 | Chất hòa tan thiên nhiên (Natural solubilizer) - 30g | gói | 65000 |
115 | Chất khử mùi dạng lỏng - 10g | chai | 65000 |
116 | Chất làm đặc hệ dầu (Oil gel) - 50g | gói | 105000 |
117 | Chất làm đặc thiên nhiên - 5g | gói | 75000 |
118 | Chất lưu mùi hương (Aromafix) - 20g | chai | 80000 |
119 | Chất tạo bóng cho son - 20g | gói | 95000 |
120 | Chất tạo film cho son kem lì - 30g | gói | 80000 |
121 | Chiết xuất 7 loại thảo mộc - 10g | chai | 50000 |
122 | Chiết xuất cúc xu xi (Calendula Extract) - 5g | chai | 70000 |
123 | Chiết xuất đường mía (Sugar cane extract) - 5g | chai | 55000 |
124 | Chiết xuất giấm táo (Apple cider vinegar extract) - 5g | chai | 40000 |
125 | Chiết xuất hạt lựu (Pomegranate extract) - 5g | chai | 50000 |
126 | Chiết xuất hạt nho (Grape Seed Extract) - 5g | chai | 60000 |
127 | Chiết xuất hương thảo (Rosemary Leaf Extract) - 5g | chai | 55000 |
128 | Chiết xuất John Wort - 10g | chai | 40000 |
129 | Chiết xuất măng cụt (Mangosteen extract) - 5g | chai | 50000 |
130 | Chiêt xuất mật ong Manuka (Manuka honey extract) - 5g | chai | 40000 |
131 | Chiết xuất men bia (Beer extract)- 5g | chai | 45000 |
132 | Chiết xuất nấm men (Yeast extract) - 5g | chai | 50000 |
133 | Chiết xuất nhân sâm (Ginseng extract) - 5g | chai | 45000 |
134 | Chiết xuất nọc ong (Bee tox) - 5g | chai | 60000 |
135 | Chiết xuất rau diếp cá (dạng bột) - 10g | gói | 55000 |
136 | Chiết xuất rượu Sake - 5g | chai | 55000 |
137 | Chiết xuất sữa chua (Yogurt extract) - 5g | chai | 55000 |
138 | Chiết xuất sữa dê (Goat milk extract) - 5g | chai | 60000 |
139 | Chiết xuất sữa ong chúa - 5g | chai | 65000 |
140 | Chiết xuất táo (Apple extract) - 10g | chai | 40000 |
141 | Chiết xuất tảo biển (Sea Kelp Extract) - 5g | chai | 60000 |
142 | Chiết xuất tơ tằm (Silk Protein extract) - 5g | chai | 35000 |
143 | Chiết xuất tổng hợp 1 - 5g | chai | 50000 |
144 | Chiết xuất tổng hợp 2 - 5g | chai | 65000 |
145 | Chiết xuất trái cây tổng hợp - 10g | chai | 65000 |
146 | Chiết xuất tre (Bamboo extract) - 5g | chai | 55000 |
147 | Chiết xuất vỏ cây liễu trắng (Willow bark extract) - 5g | chai | 55000 |
148 | China jade - 5g | gói | 60000 |
149 | Clear gel maker HQ - 30g | gói | 35000 |
150 | Cloisonne red - 5g | gói | 45000 |
151 | Cốc đong mini - 1oz | cái | 12000 |
152 | Coco betaine - 100g | chai | 55000 |
153 | Cocoyl Taurate - 50g | chai | 40000 |
154 | Cosmo 82 - 10g | chai | 25000 |
155 | Cream maker blend - 50g | gói | 40000 |
156 | Cream maker soft - 30g | gói | 30000 |
157 | Cromollient SCE - 20g | chai | 75000 |
158 | Cruicible gold - 5g | gói | 70000 |
159 | Cruicible red - 5g | gói | 80000 |
160 | Cx lô hội tan dầu (Aloe vera extract) - 20g | chai | 60000 |
161 | Cx nhung tan dầu (Edelweiss extract) - 5g | chai | 105000 |
162 | Đất sét cao lanh VN (Kaolin Clay) - 50g | gói | 35000 |
163 | Đất sét đỏ Pháp (French red clay) - 30g | gói | 55000 |
164 | Đất sét Fuller's Earth - 30g | gói | 50000 |
165 | Đất sét hồng Pháp (French pink clay) - 30g | gói | 65000 |
166 | Đất sét núi lửa (Peel-off volcanic clay powder) - 50g | gói | 90000 |
167 | Dầu dừa tinh khiết (Extra Virgin Coconut oil) - 100ml | chai | 45000 |
168 | Dầu gấc nguyên chất 100% - 20ml | chai | 150000 |
169 | Dầu mù u (Tamanu Oil) - 100ml | chai | 80000 |
170 | Dầu quả bơ ngâm cúc xu xi (Calendula infused oil) - 20ml | chai | 130000 |
171 | Decyl glucoside - 50g | chai | 40000 |
172 | Đen đậm có nhũ (Black mica) - 5g | gói | 30000 |
173 | Đen đậm lì không nhũ (Black oxide) - 5g | gói | 20000 |
174 | Đen lì không nhũ (carbon black) - 5g | gói | 40000 |
175 | Đen xám nhũ (Davy's gray) - 5g | gói | 30000 |
176 | Dịch ốc sên (Snail Secretion Filtrate 98,5%) - 5g | chai | 120000 |
177 | Diisostearyl malate - 30g | chai | 80000 |
178 | Dipropylen glycol (Dung môi nước hoa) - 50g | chai | 110000 |
179 | DL- Panthenol Powder (Pro Vitamin B5) - 10g | gói | 60000 |
180 | D-Limonene - 30g | chai | 75000 |
181 | Đỏ cam hồng nhũ nhẹ (Mymix bronze frost) - 5g | gói | 30000 |
182 | Đỏ cam Nhật (red 6) - 5g | gói | 75000 |
183 | Đỏ đậm nhũ nhẹ (coral mica shimmer) - 5g | gói | 65000 |
184 | Đỏ đồng nhũ nhẹ (copper tea) - 5g | gói | 50000 |
185 | Đỏ gạch đậm không nhũ (red 7) - 5g | gói | 70000 |
186 | Đỏ gạch lì (Red oxide) - 5g | gói | 25000 |
187 | Đỏ gạch nhũ (fine red) - 5g | gói | 50000 |
188 | Đỏ nâu lì (Red oxide - Blue) - 5g | gói | 35000 |
189 | Đỏ ruby lì không nhũ (Red 7 EU) - 5g | gói | 35000 |
190 | Đỏ rực nhũ nhẹ (fire red mica) - 5g | gói | 60000 |
191 | Đỏ rượu vang nhũ (Colorona Bordeaux) - 5g | gói | 45000 |
192 | Đỏ tươi lì không nhũ (red 40) - 5g | gói | 45000 |
193 | Dry Flo TS - 20g | gói | 50000 |
194 | Dung môi nước hoa - 30g | chai | 115000 |
195 | Dung môi vệ sinh dụng cụ - 100g | chai | 40000 |
196 | Enzym trái cây (Fruit Enzyme) - 5g | chai | 55000 |
197 | Ferulic acid - 1g | gói | 40000 |
198 | Fuschia mica - 5g | gói | 50000 |
199 | Galactomyces Ferment filtrate (Pitera) - 10g | chai | 105000 |
200 | Gel maker powder - 20g | gói | 70000 |
201 | Gel nha đam Ấn - 100g | gói | 120000 |
202 | Gelatin - 20g | gói | 25000 |
203 | Germal Plus - 20g | chai | 60000 |
204 | Ghassoul Clay/Rhassoul Clay - 100g | gói | 90000 |
205 | Giấy quỳ đo độ PH | hộp | 14000 |
206 | Glycan booster peptide - 3g | chai | 105000 |
207 | Glyceryl monostearate - 50g | gói | 20000 |
208 | Glyceryl stearate SE - 100g | gói | 45000 |
209 | Green 5 - 5g | gói | 60000 |
210 | HA tan nước (Hyaluronic acid) - 1g | gói | 50000 |
211 | Hạt mâm xôi (Raspberry seeds) - 10g | gói | 35000 |
212 | HCCDU tan dầu (hoạt chất chống dị ứng) - 5g | chai | 55000 |
213 | HCCDU tan nước (hoạt chất chống dị ứng) - 10g | chai | 100000 |
214 | HL Lavender (Lavender fr.o) - 5ml | gói | 50000 |
215 | HL vani oải hương (Lavender Vanilla fr.o) - 5g | chai | 45000 |
216 | Hoa dâm bụt khô (Hibicus dry flowers) - 10g | gói | 25000 |
217 | Hoa đậu biếc khô - 10g | gói | 50000 |
218 | Hoa khô oải hương (Lavender dry flowers) - 10g | gói | 25000 |
219 | Hoa lài khô (Jasmine dry flowers) - 10g | gói | 40000 |
220 | Hoạt chất chống cellulite (Anti-cellulite active) - 5g | chai | 55000 |
221 | Hoạt chất chống côn trùng - 5g | chai | 85000 |
222 | Hoạt chất chống lão hóa - 10g | chai | 50000 |
223 | Hoạt chất chống rụng tóc (Baicapil) - 5g | chai | 75000 |
224 | Hoạt chất phục hồi tóc (Amaleaf) - 10g | chai | 65000 |
225 | Hoạt chất se da - 10g | chai | 45000 |
226 | Hoạt chất thải độc da (Detoskin) - 5g | chai | 115000 |
227 | Honeyquat - 5g | chai | 25000 |
228 | Hồng cam nhũ nhẹ (Red 22 EU) - 5g | gói | 45000 |
229 | Hồng cam sáng không nhũ (Reborn Red) - 5g | gói | 65000 |
230 | Hồng cam tím nhũ (Coral EU) - 5g | gói | 65000 |
231 | Hồng đậm neon không nhũ (strong pink) - 5g | gói | 60000 |
232 | Hồng đất nhũ (Gemtone Ruby) - 5g | gói | 65000 |
233 | Hồng đỏ cam nhũ nhẹ (Cosmic carolyn) - 5g | gói | 55000 |
234 | Hồng đỏ đậm nhũ (Mystical pink) - 5g | gói | 55000 |
235 | Hồng đỏ đậm nhũ nhẹ (Red cellini) - 5g | gói | 60000 |
236 | Hồng đỏ lì không nhũ (red 27) - 5g | gói | 85000 |
237 | Hồng đỏ lì không nhũ (Red 28 EU) - 5g | gói | 45000 |
238 | Hồng đỏ san hô (True coral) - 5g | gói | 55000 |
239 | Hồng đỏ tím lì không nhũ (Poppy red EU) - 5g | gói | 85000 |
240 | Hồng đỏ tươi không nhũ (Red 21) - 5g | gói | 75000 |
241 | Hồng nhạt nhũ nhẹ (Soft pink) - 5g | gói | 50000 |
242 | Hồng nude nhũ (Pink coral) - 5g | gói | 45000 |
243 | Hồng nude nhũ nhẹ (Pink Blush) - 5g | gói | 40000 |
244 | Hồng phấn nhũ (Pearl pink) - 5g | gói | 45000 |
245 | Hồng tím đậm nhũ (True red orange) - 5g | gói | 80000 |
246 | Hồng tím lì không nhũ (Red 27 EU) - 5g | gói | 40000 |
247 | Hồng tím nhũ nhẹ (Cranberry blush) - 5g | gói | 40000 |
248 | Hồng titan (titan pink mica) - 5g | gói | 60000 |
249 | Hồng tươi không nhũ (Floursoft pink) - 5g | gói | 65000 |
250 | Hộp nâu đen 100g | hộp | 12000 |
251 | Hộp nhựa đen 200g | hộp | 25000 |
252 | Hộp nhựa nắp nhôm 50g | hộp | 12000 |
253 | Hộp nhựa tròn bạc 10g | hộp | 22000 |
254 | Hộp thiếc tròn 80g | hộp | 14000 |
255 | Hộp thiếc10g tròn | hộp | 9000 |
256 | Hộp tròn bạc đựng son 5g | hộp | 25000 |
257 | Hộp tròn đen đựng son 5g | hộp | 25000 |
258 | Hộp trong nắp nhôm 100g | hộp | 16000 |
259 | Hũ 10g thuỷ tinh tròn | hũ | 13000 |
260 | Hũ 20g thủy tinh tròn | hũ | 14000 |
261 | Hũ nâu thuỷ tinh 20g | hũ | 20000 |
262 | Hũ thuỷ tinh trắng đục nắp bạc 10g | hũ | 18000 |
263 | Hương liệu Amber (Amber fr.o) - 5g | chai | 40000 |
264 | Hương liệu Baby Bee buttermilk (Baby Bee buttermilk fr.o) - 5g | chai | 50000 |
265 | Hương liệu Black raspberry vanilla (Black raspberry vanilla fr.o) - 5g | chai | 40000 |
266 | Hương liệu Bluemoon (Bluemoon fr.o) - 5g | chai | 40000 |
267 | Hương liệu bưởi Bellini (Grapefruit Bellini) - 5g | chai | 45000 |
268 | Hương liệu bưởi hồng (Pink Grapefruit fr.o) - 5g | chai | 50000 |
269 | Hương liệu Chanel - 5g | chai | 50000 |
270 | Hương liệu Chocolate kisses - 5g | chai | 40000 |
271 | Hương liệu Christmas eve - 5g | chai | 45000 |
272 | Hương liệu Christmas Wood (Christmas Wood fr.o) - 5g | chai | 55000 |
273 | Hương liệu Clean Linen - 5g | chai | 60000 |
274 | Hương liệu cỏ xạ hương (Acacia & birch fr.o) - 5g | chai | 40000 |
275 | Hương liệu Coconut Milk - 5g | chai | 60000 |
276 | Hương liệu Cozy Home - 5g | chai | 45000 |
277 | Hương liệu cúc & dưa lưới (Chamomile & Musk Melon fr.o) - 5g | chai | 40000 |
278 | Hương liệu đào (Peach fr.o) - 5g | chai | 45000 |
279 | Hương liệu Eden Garden (Eden Garden fr.o) - 5g | chai | 40000 |
280 | Hương liệu Endless Love (Endless Love fr.o) - 5g | chai | 45000 |
281 | Hương liệu Espresso (Espresso fr.o) - 5g | chai | 50000 |
282 | Hương liệu Fresh Bamboo (Fresh Bamboo fr.o) - 5g | chai | 40000 |
283 | Hương liệu gỗ đàn hương (Sandalwood fr.o) - 5g | chai | 40000 |
284 | Hương liệu gừng đào (Peach & ginger fr.o) - 5g | chai | 60000 |
285 | Hương liệu hoa anh đào (Japanese Cherry & Blossom fr.o) - 5g | chai | 40000 |
286 | Hương liệu hoa hồng - 5g | chai | 50000 |
287 | Hương liệu hoa lài (Jasmine fr.o) - 5ml | chai | 45000 |
288 | Hương liệu hoa lily (Lily of Valley fr.o) - 5g | chai | 45000 |
289 | Hương liệu Jacob (Jacob fr.o) - 5ml | chai | 50000 |
290 | Hương liệu Just for you (Just For You fr.o) - 5ml | chai | 50000 |
291 | Hương liệu kim ngân hoa (Honeysuckle fr.o) - 5ml | chai | 40000 |
292 | Hương liệu Marrakesh (Marrakesh fr.o) - 5ml | chai | 50000 |
293 | Hương liệu mật ong và yến mạch (Oatmeal milk & honey fr.o) - 5g | chai | 40000 |
294 | Hương liệu Midnight frost - 5ml | chai | 40000 |
295 | Hương liệu Moonlight Path - 5ml | chai | 50000 |
296 | Hương liệu mùa thu (Autum/Seasoned Sage fr.o) - 5g | chai | 40000 |
297 | Hương liệu Nutmeg (Nutmeg fr.o) - 5ml | chai | 45000 |
298 | Hương liệu phấn baby (Baby powder fr.o) - 5g | chai | 50000 |
299 | Hương liệu PS I Love You - 5ml | chai | 55000 |
300 | Hương liệu Sakura (Sakura fr.o) - 5ml | chai | 40000 |
301 | Hương liệu Sunny Herb Garden (Sunny Herb Garden fr.o) - 5g | chai | 40000 |
302 | Hương liệu Tahitian Vanilla (Tahitian Vanilla fr.o) - 5g | chai | 60000 |
303 | Hương liệu táo xanh (Green apple fr.o) - 5g | chai | 40000 |
304 | Hương liệu tea time - 5ml | chai | 40000 |
305 | Hương liệu thảo mộc (Herbal fr.o) - 5g | chai | 45000 |
306 | Hương liệu trà đen (Black tea fr.o) - 5g | chai | 40000 |
307 | Hương liệu trà lài (Greentea jasmine fr.o) - 5g | chai | 40000 |
308 | Hương liệu trà trắng (White tea fr.o) - 5ml | chai | 60000 |
309 | Hương liệu trà xanh (Green tea fr.o) - 5ml | chai | 50000 |
310 | Hương liệu Tropical Vacation (Tropical Vacation fr.o) - 5g | chai | 40000 |
311 | Hương liệu vani (Vanilla fr.o) - 5g | chai | 30000 |
312 | Hương liệu vườn quê (Heather Countryside fr.o) - 5ml | chai | 40000 |
313 | Hydrogenated polyisobutene - 50g | chai | 40000 |
314 | Isododecane - 50g | chai | 50000 |
315 | Isopropyl mirystate - 100g | chai | 50000 |
316 | Isopropyl Palmitate - 50g | chai | 40000 |
317 | Jar đựng phấn bột 10g | hộp | 25000 |
318 | Jar đựng phấn bột 20g | hộp | 35000 |
319 | Jar đựng phấn bột 30g | cái | 45000 |
320 | Jar đựng phấn bột 8g | hộp | 22000 |
321 | Kaolin Pháp - 50g | gói | 50000 |
322 | Kẽm Oxit (Zinc oxide) - 20g | gói | 35000 |
323 | Keratin - 10g | chai | 65000 |
324 | Kojic acid - 3g | gói | 60000 |
325 | Lá hương thảo khô (Rosemary dry leaves) - 10g | gói | 20000 |
326 | Label sản phẩm - gói | gói | 10000 |
327 | Liquid soap base - 100g | chai | 80000 |
328 | Lọ thủy tinh tròn - 200g | lọ | 13000 |
329 | Magic violet - 5g | gói | 60000 |
330 | Magnesium stearate - 20g | gói | 20000 |
331 | Màng co (28x92mm) - 5 cái | gói | 15000 |
332 | Mật ong lên men (Fermented honey) - 5g | chai | 95000 |
333 | Màu đỏ san hô (Coral mica) - 5g | gói | 55000 |
334 | Màu đồng nhũ (Umber pink shade) - 5g | gói | 55000 |
335 | Màu nâu chocalate đắng ( Swiss chocalate mica) - 5g | gói | 45000 |
336 | Màu nâu đậm (Dark Brown oxide) - 5g | gói | 25000 |
337 | Màu nâu nhạt (Brown Oxide) - 5g | gói | 40000 |
338 | Màu nhũ vàng (gold spakle mica) - 5g | gói | 70000 |
339 | Màu nude có nhũ (Dark Translucent) - 5g | gói | 40000 |
340 | Micro fine silk powder - 5g | gói | 75000 |
341 | Mỡ cừu (Lanolin) - 20g | gói | 55000 |
342 | Muối biển Chết (Dead Sea salt) - 200g | gói | 65000 |
343 | Muối epsom (Epsom salt) - 100g | gói | 85000 |
344 | Muối hồng Hymalaya (Sherpa Pink) - 250g | gói | 150000 |
345 | Muối thảo dược - 200g | gói | 105000 |
346 | Muỗng đong - 0.15ml | cái | 15000 |
347 | Muỗng kem mini | cái | 8000 |
348 | Mymix coral - 5g | gói | 35000 |
349 | Nano Anti-dark circle eye active - 5g | chai | 105000 |
350 | Nano glossy hair active - 5g | gói | 80000 |
351 | Nano hydroxy acids (AHA) - 5g | chai | 75000 |
352 | Nano oil control - 5g | chai | 80000 |
353 | Nano Tea tree oil - 5g | chai | 90000 |
354 | Nano titanium OS - 10g | gói | 35000 |
355 | Nano vitamin C - 5g | gói | 95000 |
356 | Nắp bóp thuỷ tinh | cái | 4000 |
357 | Nắp xịt phun sương trắng | cái | 4000 |
358 | Natural gel - 30g | gói | 80000 |
359 | Nâu café đậm (Espresso) - 5g | gói | 40000 |
360 | Nâu cam đất nhũ (Artisan coral) - 5g | gói | 35000 |
361 | Nâu chocolate lì không nhũ (Brown oxide EU) - 5g | gói | 20000 |
362 | Nâu đậm có nhũ (Soft mauve) - 5g | gói | 60000 |
363 | Nâu đen đậm ánh xanh nhũ (Cyprus green) - 5g | gói | 80000 |
364 | Nâu đen đồng nhũ (Antique silver) - 5g | gói | 40000 |
365 | Nâu đồng nhũ (Australian amber) - 5g | gói | 60000 |
366 | Nâu nhạt nhũ nhẹ (Soft brown) - 5g | gói | 55000 |
367 | Nhũ đỏ bordeaux (Bordeaux glitter) - 5g | gói | 60000 |
368 | Nhũ vàng (24 karat gold) - 5g | gói | 70000 |
369 | Nước cất 2 lần - 250ml | chai | 14000 |
370 | Nước lô hội (Aloe vera juice) - 50g | chai | 60000 |
371 | Nước oải hương (ORGANIC ALCOHOL FREE Lavender hydrosol) - 100ml | chai | 125000 |
372 | Octyldodecanol - 50g | chai | 50000 |
373 | Ống bóp 3ml | cái | 3000 |
374 | Orange 5 - 5g | gói | 95000 |
375 | Orange oxide (Cam carrot lì không nhũ) - 5g | gói | 25000 |
376 | ORGANIC ALCOHOL FREE Rose Hydrosol (Nước hoa hồng) - 100ml | chai | 115000 |
377 | ORGANIC ALCOHOL FREE Witch hazel (Nước cây phỉ) - 100ml | chai | 105000 |
378 | ORGANIC Bơ hạt mỡ - 100g (Unrefined Shea Butter) | gói | 70000 |
379 | ORGANIC Bơ hạt mỡ - 250g (Unrefined Shea Butter) | gói | 165000 |
380 | ORGANIC Bơ hạt Sal (Sal seed butter) - 50g | gói | 35000 |
381 | ORGANIC Bơ kokum (Kokum butter) - 50g | gói | 50000 |
382 | ORGANIC Bơ xoài (Mango Butter) - 100g | gói | 80000 |
383 | ORGANIC Bơ xoài (Mango butter) - 50g | gói | 45000 |
384 | ORGANIC Chiết xuất cam thảo (Licorice root extract) - 10g | chai | 95000 |
385 | ORGANIC Chiết xuất cúc la mã (Chamomile extract) - 5ml | chai | 65000 |
386 | ORGANIC Chiết xuất hoa dâm bụt (Hibiscus extract) - 5ml | chai | 50000 |
387 | ORGANIC Chiết xuất rễ dâu tằm (Mulberry root extract) - 5g | chai | 60000 |
388 | ORGANIC Chiết xuất trà xanh (Green tea extract) - 5ml | chai | 75000 |
389 | ORGANIC Cx nhung tan nước (Edelweiss extract) - 5g | chai | 85000 |
390 | ORGANIC Dầu argan (Argan Oil) - 30ml | chai | 120000 |
391 | ORGANIC Dầu Cám gạo (Rice Bran Oil) - 100ml | chai | 130000 |
392 | ORGANIC Dầu hắc mai biển (Seabuckthorn oil) - 20ml | chai | 190000 |
393 | ORGANIC Dầu hạnh nhân (Sweet Almond Oil) - 50ml | chai | 150000 |
394 | ORGANIC Dầu hạt cây gai dầu (Hemp seed oil) - 20ml | chai | 100000 |
395 | ORGANIC Dầu hạt cỏ cà ri (Fenugreek oil) - 30ml | chai | 180000 |
396 | ORGANIC Dầu hạt kukui (Kukui nut Oil) - 30ml | chai | 120000 |
397 | ORGANIC Dầu hạt lựu (Pomegranate oil) - 20ml | chai | 150000 |
398 | ORGANIC Dầu hạt mắc ca (Macadamia Oil) - 20ml | chai | 100000 |
399 | ORGANIC Dầu hạt mâm xôi đỏ (Red Raspberry seed oil) - 10ml | chai | 120000 |
400 | ORGANIC Dầu hạt mè (Sesame oil) - 100ml | chai | 120000 |
401 | ORGANIC Dầu hạt meadowfoam (Meadowfoam Seed Oil) - 20ml | chai | 110000 |
402 | ORGANIC Dầu hạt nho (Grape seed oil) - 50ml | chai | 160000 |
403 | ORGANIC Dầu hạt óc chó (Walnut oil) - 30ml | chai | 110000 |
404 | ORGANIC Dầu hạt phỉ (Hazelnut oil) - 20ml | chai | 85000 |
405 | ORGANIC Dầu hạt tầm xuân (Rose hip seed oil) - 20ml | chai | 150000 |
406 | ORGANIC Dầu hạt thìa là đen (Black Cumin seed oil) - 30ml | chai | 100000 |
407 | ORGANIC Dầu hạt xương rông (Prickly Pear Seed Oil) - 10ml | chai | 395000 |
408 | ORGANIC Dầu hoa anh thảo (Evening Primerose Oil) - 10ml | chai | 100000 |
409 | ORGANIC Dầu Jojoba (Jojoba oil) - 50g | chai | 180000 |
410 | ORGANIC Dầu lưu ly (Borage Oil) - 10ml | chai | 130000 |
411 | ORGANIC Dầu mầm lúa mạch (Wheatgerm Oil) - 30ml | chai | 100000 |
412 | ORGANIC Dầu mù tạc (Mustard oil) - 30ml | chai | 105000 |
413 | ORGANIC Dầu neem (Neem oil) - 30ml | chai | 70000 |
414 | ORGANIC Dầu thầu dầu (Castor oil) - 100ml | chai | 90000 |
415 | ORGANIC Ecomulse - 20g | gói | 40000 |
416 | ORGANIC Hoa cúc la mã khô (Chamomile dry flowers) - 10g | gói | 30000 |
417 | ORGANIC Lá bạc hà khô (Peppermint dry leaves) - 10g | gói | 30000 |
418 | ORGANIC Leucidal - 20g | chai | 105000 |
419 | ORGANIC Neodefend - 10g | gói | 50000 |
420 | ORGANIC Nước bạc hà (ALCOHOL FREE Peppermint hydrosol) - 100ml | chai | 105000 |
421 | ORGANIC Nước cúc la mã (ALCOHOL FREE Chamomile hydrosol) - 100ml | chai | 125000 |
422 | ORGANIC Nước cúc xu xi (ALCOHOL FREE Calendula hydrosol) - 100ml | chai | 125000 |
423 | ORGANIC Nước hoa cam (ALCOHOL FREE Neroli hydrosol) - 100ml | chai | 125000 |
424 | ORGANIC Nước hương thảo (FREE ALCOHOL Rosemary hydrosol) - 100ml | chai | 115000 |
425 | ORGANIC Optiphen - 20g | chai | 75000 |
426 | ORGANIC Optiphen Plus - 20g | chai | 95000 |
427 | ORGANIC Shea Oil (Dầu hạt mỡ) - 50ml | chai | 70000 |
428 | ORGANIC Skinwhite Herb - 5g | chai | 115000 |
429 | ORGANIC Tinh dầu bạc hà (Peppermint essential oil) - 5ml | chai | 40000 |
430 | ORGANIC Tinh dầu cam (Orange essential oil) - 5g | chai | 70000 |
431 | ORGANIC Tinh dầu Cam Hương (Bergamot essential oi) - 5g | chai | 70000 |
432 | ORGANIC Tinh dầu cỏ chanh (Lemongrass e.o) - 10g | chai | 45000 |
433 | ORGANIC Tinh dầu đinh hương (Clove e.o) - 5g | chai | 50000 |
434 | ORGANIC Tinh dầu hạt cà rốt (Carrot Seed essential) - 5g | chai | 95000 |
435 | ORGANIC Tinh dầu hoa cam (Neroli e.o) - 5g | chai | 60000 |
436 | ORGANIC Tinh dầu hương thảo (Rosemary essential oil) - 5ml | chai | 45000 |
437 | ORGANIC Tinh dầu lá laurel (Laurel leaf essential oil) - 5ml | chai | 40000 |
438 | ORGANIC Tinh dầu ngọc lan tây (Ylang ylang e.o) - 5g | chai | 50000 |
439 | ORGANIC Tinh dầu phong lữ (Geranium essential oil) - 5g | chai | 115000 |
440 | ORGANIC Tinh dầu tea tree (Tea tree e.o) - 5ml | chai | 45000 |
441 | ORGANIC Vị bạc hà (Mint fl.o) - 5ml | chai | 40000 |
442 | ORGANIC Vị black cherry (Black cherry fl.o) - 5g | chai | 45000 |
443 | ORGANIC Vị cam (Orange fl.o) - 5ml | chai | 40000 |
444 | ORGANIC Vị chanh tan dầu (Lemonade fl.o) - 5ml | chai | 40000 |
445 | ORGANIC Vị chocolate mint (Chocolate mint fl.o) - 5ml | chai | 30000 |
446 | ORGANIC Vị cocktail trứng sữa (Eggnog fl.o) - 5g | chai | 30000 |
447 | ORGANIC Vị đào (Peach fl.o) - 5g | chai | 45000 |
448 | ORGANIC Vị dâu (Strawberry fl.o) - 5g | chai | 45000 |
449 | ORGANIC Vị dưa hấu (Water melon fl.o) - 5g | chai | 40000 |
450 | ORGANIC Vị gừng đào (Ginger peach fl.o) - 5ml | chai | 50000 |
451 | ORGANIC Vị hạt cà phê (Coffee nut fl.o) - 5ml | chai | 30000 |
452 | ORGANIC Vị hoa hồng (Rose fl.o) - 5ml | chai | 30000 |
453 | ORGANIC Vị kem Irish (Irish Cream fl.o) - 5ml | chai | 50000 |
454 | ORGANIC Vị nho (Grapes fl.o) - 5g | chai | 35000 |
455 | ORGANIC Vị táo đỏ (Red apple fl.o) - 5ml | chai | 40000 |
456 | ORGANIC Vị trà xanh (Green tea fl.o) - 5g | chai | 55000 |
457 | ORGANIC Vị vani (Vanilla fl.o) - 5g | chai | 45000 |
458 | ORRGANIC Cúc xu xi khô (Calendula dry flowers) - 10g | gói | 30000 |
459 | ORRGANIC Hoa hồng khô (Rose dry petals) - 10g | gói | 50000 |
460 | Oxybenzone - 5g | gói | 25000 |
461 | Paprika powder - 10g | gói | 40000 |
462 | Pearl viole (Tím nhạt nhũ) - 5g | gói | 45000 |
463 | PEG 150 - 50g | gói | 30000 |
464 | PEG 40 - 50g | chai | 40000 |
465 | Peptide Collagen booster - 3ml | chai | 105000 |
466 | Phenyl trimethicone - 30g | chai | 75000 |
467 | Phễu VN - cái | cái | 5000 |
468 | Phyto-Biotics Acai - 5g | chai | 90000 |
469 | Pink peony sweet - 5g | gói | 50000 |
470 | Polymer chống trôi - 5g | gói | 60000 |
471 | Polymer nhũ hoá - 20g | gói | 55000 |
472 | Polysorbate 20 - 50g | chai | 35000 |
473 | Polysorbate 80 - 50g | chai | 35000 |
474 | Preservative cap 5 - 10g | chai | 65000 |
475 | Propanediol - 20g | chai | 40000 |
476 | Protein lúa mạch (Wheat protein) - 10ml | chai | 65000 |
477 | Quả xà bông (Soapnut) - 100g | gói | 60000 |
478 | Quaternium-18 Bentonite (S-ben W) - 20g | gói | 60000 |
479 | Red oxide EU (Đỏ nâu lì không nhũ) - 5g | gói | 20000 |
480 | Red spark - 5g | gói | 90000 |
481 | Reformulate pink cord - 5g | gói | 45000 |
482 | Resin tạo màng kháng nước - 20g | gói | 105000 |
483 | Resveratrol powder - 1g | gói | 125000 |
484 | Revitanol - 3g | chai | 235000 |
485 | Rhodiola Hairactive - 5g | chai | 40000 |
486 | Rice silk - 5g | gói | 105000 |
487 | ROE (Rosemary Oleoresin) - 5ml | chai | 50000 |
488 | Rred 6 Mỹ - 5g | gói | 75000 |
489 | Salicylic acid (BHA) - 10g | gói | 20000 |
490 | Saliguard - 20g | chai | 30000 |
491 | Sáp candelilla (Candelilla wax) - 30g | gói | 70000 |
492 | Sáp carnauba (Carnauba wax) - 30g | gói | 60000 |
493 | Sáp cọ (Palm wax) - 100g | gói | 75000 |
494 | Sáp đậu nành (Soy wax) - 100g | gói | 70000 |
495 | Sáp khử mùi Zinc Deodorant Flakes - 10g | gói | 55000 |
496 | Sáp nhũ hóa (Emulsifying wax) - 20g | gói | 20000 |
497 | Sáp nhũ hóa BTMS-50 - 20g | gói | 75000 |
498 | Sáp ong trắng (White beewax) - 100g | gói | 55000 |
499 | Sáp ong vàng - 100g | gói | 60000 |
500 | Sáp polyethylene - 30g | gói | 70000 |
501 | Sáp tạo gel - 20g | gói | 45000 |
502 | Sebum oil control - 3ml | chai | 95000 |
503 | Sesaflash - 10g | chai | 90000 |
504 | Shade red oxide blue (Đỏ gạch lì không nhũ) - 5g | gói | 25000 |
505 | Shea fossil - 5g | gói | 50000 |
506 | Shea pinkpale - 5g | gói | 65000 |
507 | Shea plummy - 5g | gói | 60000 |
508 | Shea red - 5g | gói | 80000 |
509 | Shea-cret Weapon - 5g | gói | 65000 |
510 | Silica - 10g | gói | 40000 |
511 | Silicon tạo độ ẩm - 10g | chai | 90000 |
512 | Silicone bay hơi - 100g | chai | 50000 |
513 | Silk Peptide - 5g | gói | 40000 |
514 | Silver mica - 5g | gói | 45000 |
515 | Siverion 2400 - 10g | chai | 95000 |
516 | Smokey XXX - 5g | gói | 60000 |
517 | Sodium carbomer - 5g | gói | 35000 |
518 | Sodium cocoyl apple amino acids (Chất tạo bọt từ táo) - 30g | chai | 60000 |
519 | Sodium Lauroyl Sarcosinate - 30g | chai | 55000 |
520 | Soft violet (Tím nhạt nhũ nhẹ) - 5g | gói | 55000 |
521 | Solagum AX - 20g | gói | 80000 |
522 | Sorbitan Stearate - 10g | gói | 25000 |
523 | Squalance mía đường - 30g | chai | 50000 |
524 | Starlight blue - 5g | gói | 50000 |
525 | Stearic acid - 20g | gói | 10000 |
526 | Storm - 5g | gói | 45000 |
527 | Sữa thuỷ phân - 5g | chai | 35000 |
528 | Sunflower ester - 50g | chai | 135000 |
529 | Sweetheart rose - 5g | gói | 50000 |
530 | SynerCide Asian fusion - 10g | chai | 70000 |
531 | T.nhựa nâu - 10g | tuýp | 10000 |
532 | T.nhựa xanh lá 20g | tuýp | 10000 |
533 | TD oải hương (ORGANIC Lavender essetial oil) - 5ml | chai | 75000 |
534 | Thỏi kem, sáp dưỡng - 10g | cái | 45000 |
535 | Thỏi son kem 2 đầu 5ml | thỏi | 12000 |
536 | Thỏi son kem 3.5ml | thỏi | 10000 |
537 | Thỏi son kem 3ml vuông nhám | thỏi | 9000 |
538 | Thỏi son kem 5ml vuông nhám | thỏi | 12000 |
539 | Thỏi son kem tròn nắp đen 8ml | thỏi | 12000 |
540 | Thỏi son lipstick đen 12.7 | thỏi | 18000 |
541 | Thỏi son lipstick xanh nắp nhấn 12.7 | thỏi | 18000 |
542 | Thỏi son trắng 3.5ml | thỏi | 6000 |
543 | Thỏi son trắng đầu xéo 3.5ml | thỏi | 6000 |
544 | Thỏi son vàng 3.5ml | thỏi | 6000 |
545 | Tím đậm lì không nhũ (Violet matte tone) - 5g | gói | 60000 |
546 | Tinh bột nghệ (Turmeric powder) - 50g | gói | 70000 |
547 | Tinh dầu bưởi (Pomelo e.o) - 5ml | chai | 50000 |
548 | Tinh dầu gỗ hoàng đàn (Cedarwood himalayan e.o) - 5ml | chai | 35000 |
549 | Tinh dầu gỗ hồng (Rosewood e.o) - 5g | chai | 60000 |
550 | Tinh dầu gừng (Ginger e.o) - 5ml | chai | 75000 |
551 | Tinh dầu húng quế (Basil essential oil) - 5g | chai | 50000 |
552 | Tinh dầu hương nhu (Ocimum Gratissimum essential oil) - 10ml | chai | 65000 |
553 | Tinh dầu hương trầm (Frankincense essential oil) - 5g | chai | 60000 |
554 | Tinh dầu Karma (Karma e.o blend) - 5g | chai | 80000 |
555 | Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus essential oil) - 10g | chai | 55000 |
556 | Tinh dầu nghệ (Curcuma Longa Oil) - 10ml | chai | 60000 |
557 | Tinh dầu nhựa cây (Benzoin Pure essential oil) - 5g | chai | 45000 |
558 | Tinh dầu palmarosa (Palmarosa essential oil) - 5ml | chai | 55000 |
559 | Tinh dầu pơ mu (Pemou essential oil) - 10ml | chai | 40000 |
560 | Tinh dầu quýt (Tangerine essential oil) - 5ml | chai | 50000 |
561 | Tinh dầu sả (Citronella essential oil) - 5ml | chai | 40000 |
562 | Tinh dầu thông (Pine essential oil) - 5ml | chai | 55000 |
563 | Tinh dầu tràm gió (Cajeput essential oil) - 20g | chai | 60000 |
564 | Tinh dầu vỏ quế (Cinnamon bark essential oil) - 5g | chai | 40000 |
565 | Tinh thể bạc hà (Menthol Crystals) - 10g | gói | 25000 |
566 | Titanium tan dầu - 20g | gói | 50000 |
567 | Titanium tan nước - 10g | gói | 30000 |
568 | Triglyceride - 50g | chai | 40000 |
569 | Tuýp mascara 3.5ml | thỏi | 10000 |
570 | Tuýp mascara 5ml | cái | 11000 |
571 | Tuýp nhựa hồng 50g | tuýp | 6000 |
572 | Tuýp son nước 10g | tuýp | 20000 |
573 | Twilight green - 5g | gói | 50000 |
574 | Vàng chanh lì không nhũ (yellow 10) - 5g | gói | 90000 |
575 | Vàng đồng nhũ nhẹ (Cruible gold) - 5g | gói | 80000 |
576 | Vàng nâu đồng nhũ (Foxy) - 5g | gói | 40000 |
577 | Vàng nhạt lì không nhũ (soft yellow) - 5g | gói | 60000 |
578 | Vàng sáng lì không nhũ (Sunflower EU) - 5g | gói | 85000 |
579 | Vàng tươi lì không nhũ (yellow 5) - 5g | gói | 45000 |
580 | Vegetable Glycerin - 100g | chai | 30000 |
581 | Versagel - 20g | gói | 55000 |
582 | Very hot pink - 5g | gói | 50000 |
583 | Vị blackberry pomegranate (Blackberry pomegranate fl.o) - 5g | chai | 60000 |
584 | Vị bubble gum (Bubble gum fl.o) - 5g | chai | 35000 |
585 | Vị bubble gum tan nước (WS) - 5g | chai | 25000 |
586 | Vị cà phê (Coffee fl.o) - 5ml | chai | 55000 |
587 | Vị champagne (Champagne fl.o) - 5ml | chai | 30000 |
588 | Vị chanh tan nước (WS) - 5g | chai | 25000 |
589 | Vị chewing gum (Chewing gum fl.o) - 5ml | chai | 45000 |
590 | Vị Chocolate Cheesescake (Chocolate Cheesecake fl.o) - 5ml | chai | 40000 |
591 | Vị cocktail margarita (Cocktail margarita fl.o) - 5g | chai | 45000 |
592 | Vị dưa leo (Cucumber melon fl.o) - 5ml | chai | 45000 |
593 | Vị kem choco (Chocolate Cream fl.o) - 5ml | chai | 45000 |
594 | Vị lựu (Pomgranate fl.o) - 5ml | chai | 30000 |
595 | Vị mâm xôi (Raspberry fl.o) - 5g | chai | 30000 |
596 | Vị son môi oải hương (ORGANIC Lavender fl.o) - 5ml | chai | 50000 |
597 | Vị táo đỏ tan nước (WS) - 5g | chai | 25000 |
598 | Viên tảo lục Glucosamine Marine - 60v | gói | 360000 |
599 | Viên thảo dược giảm cân - 20 viên | gói | 80000 |
600 | Violet EU (Tím lì không nhũ) - 5g | gói | 35000 |
601 | Violet matte (Tím violet lì không nhũ) - 5g | gói | 70000 |
602 | Vitamin B3 (Niacinamide) - 20g | gói | 60000 |
603 | Vitamin C (L-ascorby palmitate) (tan dầu) - 5g | gói | 105000 |
604 | Vitamin C (Magnesium ascorbyl phosphate) - 3g | gói | 90000 |
605 | Vitamin E - T50 - 10g | chai | 45000 |
606 | Vitamin E acetate - 10g | chai | 40000 |
607 | Vitamin K - 5g | chai | 105000 |
608 | Vỏ bút chì - 1,3g | cái | 25000 |
609 | Vỏ quả vani (Vanilla bean ground) - 10g | gói | 35000 |
610 | Xanh biển đậm nhũ nhẹ (True blue) - 5g | gói | 50000 |
611 | Xanh biển nhạt nhũ nhẹ (Pearl blue) - 5g | gói | 55000 |
612 | Xanh đen đậm nhũ nhẹ (Midnight Blue) - 5g | gói | 60000 |
613 | Xanh đen nhũ (Black blue) - 5g | gói | 55000 |
614 | Xanh dương đậm lì không nhũ (Blue 1) - 5g | gói | 60000 |
615 | Xanh dương đen đậm lì (Ferric) - 5g | gói | 20000 |
616 | Xanh lá đậm nhũ (Coral Reef Blue) - 5g | gói | 45000 |
617 | Xanh ngọc nhũ (Pearl green) - 5g | gói | 55000 |
618 | Xanh tím lì không nhũ (Middle blue violet) - 5g | gói | 55000 |
619 | Xanthan gum - 20g | gói | 40000 |
620 | Xơ nam việt quốc (Cranberry fiber) - 10g | gói | 35000 |
621 | Xylitol - 10g | gói | 35000 |
622 | Yellow 5 EU (Vàng cam lì) - 5g | gói | 30000 |
623 | Yellow 6 matte tone (Vàng cam lì không nhũ) - 5g | gói | 45000 |
624 | Yellowdock root powder - 20g | gói | 40000 |